![]() |
Mẫu đá hoa cương cao cấp |
(áp dụng từ 01/03/2014 cho đến khi có bảng giá mới)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Chủng loại
|
Đơn giá
|
|
Giá thi công (mdài)
|
Giá thi công (m2)
|
|
Đá granite tự nhiên
|
||
Đen Cambodia |
650 - 680
|
720 - 760
|
Đen Tuyết |
600 – 650
|
650 - 680
|
Đen Japan |
580 - 630
|
630 - 680
|
Đen Bazan |
750 - 780
|
950 - 980
|
Đen Phú Yên |
630 - 680
|
680 - 730
|
Đen Ấn Đô |
1100 - 1200
|
1200 - 1350
|
Đen Ấn Độ Bông trắng |
700 - 750
|
750 - 850
|
Đen Xám Lông Chuột |
620 - 680
|
680 - 700
|
Kim Sa Cám |
1600 - 1700
|
1700 - 1900
|
Kim Sa Trung |
1200 - 1250
|
1300 - 1400
|
Kim sa Bắp |
1200 - 1250
|
1600-1700
|
Xà Cừ Xám Trắng |
1100 - 1200
|
1450 - 1500
|
Xà Cừ Xám Xanh |
1150 - 1250
|
1450 - 1500
|
Xà Cừ Xanh Bông Nhỏ |
1100 - 1200
|
1400 - 1500
|
Xà Cừ Xanh Đen |
1350 - 1450
|
1550 - 1600
|
Xanh ruby Ấn Độ |
1000 - 1100
|
1200 - 1300
|
Xanh Ba Hia |
1150 - 1250
|
1300 - 1350
|
Xanh Bướm |
1200 - 1250
|
1350 - 1400
|
Xanh Cừ |
980 - 1050
|
1100 - 1200
|
Trắng Ấn |
580 - 650
|
650 - 700
|
Trắng Bình Định |
620 - 680
|
680 - 730
|
Trắng Hoàng Gia |
1300 - 1350
|
1500 - 1600
|
Trắng Mắt Rồng |
600 - 650
|
650 - 680
|
Trắng Sa Mạc |
800- 900
|
900 - 950
|
Trắng Suối Lau |
520 - 550
|
550 - 580
|
Trắng Thiên Thanh |
1350 - 1450
|
1750 - 1950
|
Trắng Thổ Nhĩ Kỳ |
460 - 550
|
550 - 600
|
Trắng Ý |
1450 - 1550
|
1650 - 1700
|
Đỏ Ấn Độ |
1450 - 1550
|
1650 -1700
|
Đỏ Hoa Phượng |
650 - 700
|
700 - 750
|
Đỏ Rubi Bình Định |
1050 - 1250
|
1250 - 1350
|
Đỏ Sa Mạc |
980 - 1020
|
1250 -1300
|
Đỏ Japan |
580 - 620
|
630 - 650
|
Hồng Gia Lai 1, 2, 3 |
550 - 600
|
580 - 650
|
Hồng Phan Rang |
420 - 480
|
480 - 520
|
Vàng Bình Định (Đậm) |
680 - 730
|
850- 950
|
Vàng Bình Định (Nhạt) |
650 - 700
|
750- 850
|
Vàng Bướm |
1200 - 1300
|
1300 - 1350
|
Vàng Da Báo |
1400 - 1450
|
1650 - 1700
|
Vàng Sa Mạc |
950 - 1050
|
1650 - 1700
|
Tím Khánh Hòa |
420 - 480
|
520 - 580
|
Tím Mông Cổ |
400 - 450
|
420 - 450
|
Tím Phù Cát |
400 - 450
|
450 - 500
|
Nâu Anh Quốc |
850 - 900
|
900 - 950
|
Nâu Phần Lan |
851 - 900
|
900 - 950
|
Nâu Ấn Độ |
850 - 900
|
1150 - 1200
|
Đá Marble Tự nhiên
|
||
Dark Emparado |
1300 - 1400
|
1500 - 1600
|
Light Emparado |
1200 - 1300
|
1450 - 1550
|
Nâu Tây Ban Nha |
1200 - 1250
|
1450 - 1550
|
Rosalight |
1200 - 1300
|
1500 - 1600
|
Volakas |
1450 - 1550
|
1600 - 1800
|
Đá nhân tạo (Slap)
|
||
Kim Sa Cám Xanh (K60) |
750 - 800
|
950 - 1000
|
Trắng Ánh Kim |
600 - 650
|
1000 - 1100
|
Trắng Hoa Cải |
1350 - 1450
|
1650 - 1700
|
Trắng Thạch Anh |
800 - 850
|
900 - 1000
|
Trắng Tuyết |
950 - 1050
|
980 - 1100
|
Trắng sứ |
1450 -1550
|
1650 - 1850
|
Vàng Ai Cập |
1100 - 1150
|
1500 - 1600
|
Vàng Thạch Anh |
750 - 850
|
1500 - 1600
|
NP001-NP005 |
1100 - 1150
|
1300 - 1350
|
NP006 |
900 - 950
|
1100 - 1150
|
NP007 |
1300 - 1400
|
1350 - 1400
|
NP008, NP009 |
1400 - 1500
|
1500 - 1600
|
NP010 |
1450 - 1550
|
1550 - 1650
|
Cẩm thạch xanh nhạt |
1900 - 2000
|
2500 - 2800
|
Cẩm thạch onix |
6500 - 15000
|
|
RSS |
1450 - 1550
|
1850 – 1950
|
RSP |
2350 – 2450
|
2650 - 2750
|
Hoa văn đá
|
||
Hoa văn có sẵn (0.6m x 0.6m) | ||
Hoa văn có sẵn (0.8m x 0.8m) | ||
Hoa văn có sẵn (1m x 1m) | ||
Hoa văn có sẵn (1m2x 1m2) | ||
Hoa văn đặt (đá granite) |
5000 - 7000
|
|
Hoa văn đặt (đá marble) |
10000 - 15000
|
|
Trụ, cột đá
|
||
Trụ (W 120 * hight 60 cm ) | ||
Trụ (W 120 * hight 80 cm ) | ||
Trụ (W 150 * hight 60 cm ) | ||
Trụ (Φ120 * hight 120 cm ) | ||
Trụ (Φ120* hight 60 cm ) | ||
Các hạng mục khác
|
||
Chỉ phào đá |
800 - 1500
|
|
Đánh bóng |
65
|
|
Chống thấm |
100
|
|
Len tường |
tuỳ chủng loại
|
|
Keo, bát inox |
150 - 195
|
|
Bo kẹp đôi |
95 - 150
|
|
Cắt quy cách theo yêu cầu |
50 - 100
|
|
Khò, bắn cát đá granite |
50 - 55
|
|
Đá mẫu |
50 - 100/mẫu
|
- Đơn giá thi công đã bao gồm gia công, vận chuyển, lắp đặt, không bao gồm điện, nước, xi măng, cát, giàn giáo…
- Đơn giá áp dụng với kích thước theo quy cách chuẩn
(khổ 60), DaGranite.com sẽ lập dự toán chi tiết cho quý khách
hàng sau khi khảo sát.
- Giá lắp đặt thông thường áp dụng theo đơn giá m2, các
hạng mục có khối lượng dưới 10m áp dụng theo đơn giá m dài,
giá bếp dưới 3,5m sẽ tính thêm phụ phí vận chuyển.
- Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% áp dụng trong nội thành
TPHCM. Đối với Quý khách hàng ở xa hoặc công trình có khối
lượng lớn vui lòng cung cấp bản vẽ hoặc thông số công trình,
chủng loại đá yêu cầu để được DaGranite.com báo giá chi tiết
hơn.
- Đơn giá có thể thay đổi tuỳ thuộc vào khối lượng, địa điểm công trình.
- Đối với các loại đá khác không có trong bảng giá, quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm.
*Nhận cung cấp và thi công các công trình về Đá Hoa Cương.
*Thi công các hạng mục như: Quầy ba, Lavabo, Cầu thang, Mặt tiền, Hoa Văn các loại……
* Lắp đặt tại các tỉnh thành trên Toàn Quốc….
Với đội ngũ thi công chuyên nghiệp, tận tình, chúng tôi cam kết sẽ làm hài lòng Quý khách!
Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ DaGranite.com sẽ đến khảo sát và tư vấn miễn phí tại nhà.